単語:đối tượng
意味:対象、物体、相手
類義語:đối tác、đối chiếu
対義語:tự nhiên、đơn giản
解説:ベトナム語の「đối tượng」は通常、何かの対象や相手を指す言葉で、特に心理学や教育学においては、研究対象や学習対象を指すことが多いです。また、商業やビジネスの文脈では、提携先や取引相手を指す「đối tác」も類義語として使用されます。「đối chiếu」は比較対象として用いられることから、少し異なるニュアンスを持ちます。このように、「đối tượng」は自分や自分の活動に対して重要な概念です。
例文:
・Học sinh là đối tượng nghiên cứu của giáo viên.(生徒は教師の研究対象です。)
・Trong marketing, khách hàng được coi là đối tượng chính.(マーケティングにおいて、顧客は主要対象と見なされます。)
・Đối tượng của nghiên cứu này là sự phát triển ngôn ngữ của trẻ em.(この研究の対象は子供の言語発達です。)