単語:hiện tượng
意味:現象、出来事
類義語:sự kiện(出来事)、hiện trạng(現状)
対義語:khoảng lặng(静止)、tĩnh lặng(静寂)
解説:ベトナム語「hiện tượng」は、一般的に観察可能な事象や現象を指します。これは自然現象から社会的な出来事まで、多岐にわたることを示します。「sự kiện」は特定の出来事やイベントに焦点を当てることが多く、「hiện trạng」は何かの状態や状況を指す際に用いられます。対義語の「khoảng lặng」や「tĩnh lặng」は、動きや変化がない静止した状態を表します。
例文:
・Hiện tượng thiên nhiên này rất hiếm gặp ở vùng đồng bằng.(この自然現象は平地では非常に珍しい。)
・Ở thành phố lớn, hiện tượng ô nhiễm không khí trở nên nghiêm trọng.(大都市では、空気汚染の現象が深刻になっている。)
・Trong xã hội hiện nay, hiện tượng bạo lực gia đình đã thu hút nhiều sự chú ý.(現在の社会では、家庭内暴力の現象が多くの注目を集めている。)