単語:thực vật
意味:植物
類義語: cây cối, thực vật học
対義語:động vật(動物)
解説:thực vậtはベトナム語で「植物」を意味し、地球上に存在するすべての植物を指します。これは草花から木、さらには藻類などの水生植物まで含む広い概念です。植物は光合成を行い、自ら栄養を生成する特性を持ち、環境への影響も大きいです。類義語の「cây cối」は特に木や草などの一般的な植物を指し、また「thực vật học」は植物学を指します。対義語の「động vật」は動物を意味し、植物と対比される存在です。植物は生態系の基盤であり、多くの動物が植物を食べ、その一部を人間が利用したり、医療分野でも重要な役割を果たしています。
例文:
・Trong vườn có rất nhiều loại thực vật khác nhau như hoa, cây cối và thảo mộc.
(庭にはさまざまな種類の植物があり、花や木、ハーブがあります。)
・Thực vật là nguồn thực phẩm chính cho nhiều loài động vật trên hành tinh.
(植物は、この地球上の多くの動物にとって主要な食料源です。)
・Khoa học nghiên cứu về thực vật gọi là thực vật học, rất quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học.
(植物を研究する科学は植物学と呼ばれ、生物多様性の保存において非常に重要です。)
・Nhiều thực vật có khả năng thích nghi với môi trường khắc nghiệt và phát triển mạnh mẽ.
(多くの植物は厳しい環境に適応し、強く成長する能力があります。)
・Chúng ta cần bảo vệ các loại thực vật quý hiếm để duy trì hệ sinh thái cân bằng.
(貴重な植物を保護することが、生態系のバランスを維持するために必要です。)