単語:sinh vật
意味:生物
類義語:sinh linh(生き物)、cơ thể sống(生体)
対義語:vô sinh(無生物)、không sống(生きていない)
解説:
「sinh vật」は「生物」を意味し、地球上の生命を持つ全ての存在を指します。動物、植物、微生物などが含まれ、生命現象に関わるすべてのものを表します。この言葉は科学的な文脈でも使われますが、日常会話でも一般的に使用されます。類義語の「sinh linh」は特に生き物全般を指し、動物や人間を含む広い意味を持ちます。一方、「cơ thể sống」は、生物の体を特に強調する際に使用されます。「sinh vật」と「vô sinh」(無生物)という対義語の関係は、自然界における生命の多様性を反映しています。
例文:
・Trong môi trường biển, có rất nhiều sinh vật đa dạng và phong phú.(海洋環境には多種多様な生物がたくさんいます。)
・Bảo vệ sinh vật đang gặp nguy hiểm là trách nhiệm của tất cả mọi người.(危機に瀕している生物を保護することは全ての人の責任です。)
・Các nhà khoa học nghiên cứu sinh vật sống để hiểu rõ hơn về sự sống trên Trái Đất.(科学者たちは地球上の生命を理解するために生物を研究しています。)
・Một số sinh vật có khả năng thích nghi với điều kiện sống khắc nghiệt.(いくつかの生物は過酷な生活条件に適応する能力があります。)
・Công viên quốc gia là nơi bảo tồn sinh vật và hệ sinh thái tự nhiên.(国立公園は生物や自然生態系を保存する場所です。)