単語:nhân vật chính
意味:主人公、主要なキャラクター
類義語:nhân vật trung tâm、nhân vật chủ chốt
対義語:nhân vật phản diện(悪役)
解説:ベトナム語で「nhân vật chính」は主に物語や映画、小説などにおける主人公を指します。「主役」とも訳されますが、使われる文脈によって「中心人物」としての意味合いが強調されることがあります。類義語として「nhân vật trung tâm」や「nhân vật chủ chốt」がありますが、これらは特に物語の中心に位置する重要なキャラクターを指す際に用いられます。一方、対義語の「nhân vật phản diện」は物語の悪役や敵役を指し、主人公とは反対の立場にあります。このように、物語の中での役割によってキャラクターの呼び方が変わることが特徴です。
例文:
・Trong bộ phim này, nhân vật chính là một cô gái dũng cảm luôn đấu tranh cho lẽ phải.
(この映画の中で、主人公は常に正義のために戦う勇敢な少女です。)
・Nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết này rất phức tạp và đầy mâu thuẫn.
(この小説の主人公は非常に複雑で矛盾に満ちています。)
・Với nhiều nhân vật chính khác nhau, câu chuyện thực sự trở nên thú vị và đa dạng.
(多くの異なる主人公がいることで、物語は本当に興味深く多様に展開します。)