単語:tân gia
意味:引っ越し、転居
類義語:chuyển nhà
対義語:trở lại (戻る)
解説:tân giaとは、新しい家に引っ越すことを指します。この言葉は特に新たに家を購入したり、新居に移ることに関連して用いられます。類義語の「chuyển nhà」も同様の意味を持ちますが、「chuyển nhà」は一般的に単に移動を表します。対義語の「trở lại」は、元の場所へ帰ることを示します。新築の家に引っ越すことは特に祝福される事柄で、日本の「新居祝賀会」に相当する習慣も存在します。
例文:
・Hôm nay gia đình tôi tổ chức một bữa tiệc tân gia để mời bạn bè đến thăm nhà mới.
(今日は家族が新居祝いのパーティーを開いて、友達に新しい家に来てもらう。)
・Tân gia là một dịp quan trọng trong đời sống của mỗi gia đình.
(引っ越しは、家族の生活において重要な機会です。)
・Chúng tôi đã chuẩn bị nhiều món ăn ngon cho tiệc tân gia.
(新居祝いのために、美味しい料理をたくさん用意しました。)