単語:phiếm chỉ
意味:広く指摘すること、一般的に言及すること
類義語:khái quát (概括すること)、tổng quát (総括すること)
対義語:cụ thể (具体的な)
解説:ベトナム語の「phiếm chỉ」は、特定の詳細にとどまることなく、広い範囲で指摘することを意味します。この語は、一般的な事柄や概念を述べるときに使われ、「cụ thể」とは対照的に、具体性が欠ける場合に用いられます。例えば、特定の個人や物事を指すのではなく、一般的なカテゴリーや集団について言及する場合に適しています。
例文:
・Trong văn học, tác giả thường sử dụng phiếm chỉ để mô tả những điều chung trong xã hội.
(文学において、著者は社会の一般的な事柄を描写するために、広く指摘することをよく使う。)
・Phiếm chỉ chính sách của chính phủ có thể giúp người dân hiểu rõ hơn về hướng đi của đất nước.
(政府の政策を広く指摘することは、市民が国の進む方向を理解するのに役立つかもしれない。)
・Khi nói về vấn đề môi trường, phiếm chỉ các yếu tố như ô nhiễm nước và không khí là cần thiết.
(環境問題について話すとき、水や空気の汚染などの要因を広く指摘することは必要です。)
・Các phương tiện truyền thông thường sử dụng phiếm chỉ để thu hút sự chú ý của công chúng.
(メディアはよく、一般的な言及を使って公衆の注目を集める。)
・Khi viết báo, phiếm chỉ những vấn đề xã hội sẽ giúp độc giả nhận thức tốt hơn.
(新聞を書くとき、社会問題を広く指摘することは、読者がより良く認識できる助けになる。)
このように、phiếm chỉ は、話し手が特定の事例に縛られず、より広範な視点から物事を考察する際に適した表現です。これは、幅広い情報を一度に伝えたいときに有効です。