単語:chỉ định
意味:指示、指名、指定すること
類義語:ủy quyền (委任)、phân công (任命)
対義語:thu hồi (取り消す)、từ chối (拒否する)
解説:ベトナム語の「chỉ định」は、誰かに特定の役割や仕事を割り当てることを指します。この語は、ビジネスや医療分野でよく使用され、特定のタスクや役割を明確に定義する際に使われます。また、指名や指定を意味する類義語として「ủy quyền」や「phân công」があり、これらは状況によって使い分けられます。「ủy quyền」は権限を委任することに重点があり、「phân công」は職務や活動の割り当てに関連しています。
例文:
・Giám đốc đã chỉ định nhân viên thực hiện dự án mới này.
(社長は新しいプロジェクトを実行するために従業員を指名した。)
・Cô giáo đã chỉ định bài tập về nhà cho học sinh.
(教師は生徒に宿題を指定した。)
・Chúng tôi cần chỉ định một người đại diện cho nhóm trong cuộc họp.
(私たちは会議でグループの代表者を指名する必要がある。)
・Bệnh viện đã chỉ định bác sĩ chuyên khoa để điều trị bệnh nhân.
(病院は患者の治療のために専門医を指定した。)
・Chỉ định này có hiệu lực ngay lập tức và sẽ được công nhận bởi tất cả các bên liên quan.
(この指定は即時に有効であり、すべての関係者によって認識される。)