AI解説
単語:chiến binh
意味:chiến binh là người tham gia vào một cuộc chiến hoặc một trận đánh, thường mang nghĩa là người chiến đấu vì lý tưởng hoặc bảo vệ tổ quốc.
類義語・対義語:
類義語:liệt sĩ (liệt sĩ - người đã hy sinh trong chiến tranh), Người lính (người lính - quân nhân)
対義語:bỏ cuộc (bỏ cuộc - từ bỏ, không tiếp tục chiến đấu)
解説:
Chiến binh là một từ mô tả người tham gia vào cuộc chiến, có thể là trong quân đội hoặc các lực lượng vũ trang khác. Từ này không chỉ mang nghĩa đen mà còn biểu thị lòng dũng cảm và sự kiên định khi bảo vệ những giá trị tinh thần hoặc vật chất. Trong văn hóa, hình ảnh của "chiến binh" thường gắn liền với sự quả cảm và tinh thần chiến đấu không bao giờ từ bỏ. Các từ đồng nghĩa có thể sử dụng tùy vào ngữ cảnh như "liệt sĩ" thường chỉ những người đã hy sinh, trong khi "người lính" có thể ám chỉ một quân nhân nói chung mà không nhất thiết chỉ đến người tham gia chiến đấu trực tiếp.
例文:
・Trong các cuộc chiến tranh, những chiến binh đã hy sinh mang đến cho chúng ta tự do mà chúng ta đang có ngày hôm nay.
・Chiến binh trong lòng dân tộc không chỉ là người cầm vũ khí, mà còn là người bảo vệ các giá trị tinh thần.
・Những chiến binh dũng cảm luôn xông pha nơi chiến trường, bất chấp mọi hiểm nguy.
・Cuộc đời của một chiến binh không chỉ là chiến đấu, mà còn là sự hy sinh vì một lý tưởng lớn lao.
・Chiến binh thời xưa thường được tôn vinh qua những bài thơ, câu hò ca ngợi lòng dũng cảm và tinh thần yêu nước.