単語:tác chiến
意味:戦闘、戦略的行動
類義語:chiến đấu(戦う)、đối kháng(対抗)
対義語:hòa bình(平和)、giải hòa(和解)
解説:tác chiến は主に軍事や戦闘の文脈で使われ、特定の戦略や戦術を用いて敵と戦う行動を指します。この単語は、戦争や軍事的な活動だけでなく、比喩的に競争や競技の場面でも使われることがあります。戦闘アクションや軍事的なシナリオを強調する際に用いられ、計画的で組織だった行動を示す言葉としてのニュアンスを持ちます。
例文:
・例文1:Quân đội chuẩn bị cho tác chiến trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
(軍隊は厳しい天候条件下での戦闘に備えている。)
・例文2:Tác chiến thông minh là yếu tố quyết định chiến thắng trong trận đánh.
(賢い戦略の実行は戦闘の勝利を決定づける要素だ。)
・例文3:Trong tác chiến, việc nắm bắt thông tin từ tình báo là rất quan trọng.
(戦闘において、情報を得ることは非常に重要です。)
・例文4:Đội quân đã thực hiện các động tác tác chiến nhanh chóng và hiệu quả.
(軍隊は迅速かつ効果的に戦闘動作を実行した。)
・例文5:Tác chiến trên biển thường đòi hỏi kỹ năng cao và sự phối hợp chặt chẽ.
(海上での戦闘は、通常、高度なスキルと密な協調を必要とする。)