単語:chiến trường
意味:戦場、戦争が行われる場所
類義語:chiến địa
対義語:hòa bình(平和の地)
解説:chiến trườngは、特に軍事的な文脈で戦争が行われる具体的な場所を指します。この単語はしばしば勇気や犠牲と結びつけられ、戦士たちの壮絶な戦いを想起させます。また、chiến địaも同じく戦場を意味しますが、多少古い表現となることが多く、現代ではあまり使われません。対義語はhòa bìnhで、これは平和な状態や地域を示します。戦争と平和の対比を理解することは、ベトナム語を学ぶ上で重要です。
例文:
・Trong khi quân đội đang chiến đấu trên chiến trường, người dân ở nhà lo lắng cho gia đình mình.
(軍隊が戦場で戦っている間、家にいる人々は家族を心配しています。)
・Chiến trường không chỉ là nơi diễn ra trận đánh mà còn là nơi ghi lại những hy sinh của người lính.
(戦場は戦闘が行われる場所だけでなく、兵士たちの犠牲が記録される場所でもあります。)
・Những ký ức về chiến trường còn in đậm trong tâm trí của những người đã từng tham gia chiến tranh.
(戦場に関する記憶は、戦争に参加した人々の心に深く刻まれています。)
・Hòa bình lập lại, mọi người có thể trở về từ chiến trường và xây dựng lại cuộc sống mới.
(平和が戻ると、人々は戦場から帰り、新しい生活を築くことができます。)
・Dù chiến trường tàn khốc, nhưng những tình bạn được hình thành ở đó lại rất đáng quý.
(厳しい戦場であっても、そこで結ばれた友情は非常に貴重です。)