単語:chiến dịch
意味:キャンペーン、作戦、戦略
類義語:chiến lược、hành động
対義語:bỏ cuộc、dừng lại
解説:ベトナム語の「chiến dịch」は、特定の目的を達成するための計画や活動を指します。この言葉は、ビジネスのキャンペーンや軍事作戦、さらには社会運動にまで幅広く使われます。類義語の「chiến lược」は、特に戦略や長期的な計画に焦点を当てた言葉です。一方、「hành động」は、具体的な行動を強調する言葉です。対義語の「bỏ cuộc」は、何かをあきらめるという意味を持ち、一方「dừng lại」は活動を停止することを指します。
例文:
・Chúng tôi đã bắt đầu một chiến dịch quảng cáo mới để tăng doanh số bán hàng.(私たちは売上を増やすために新しい広告キャンペーンを始めました。)
・Chiến dịch này nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.(このキャンペーンは、環境保護へのコミュニティの意識を高めることを目的としています。)
・Trong chiến dịch quân sự, các chiến lược gia cần phải đưa ra quyết định chính xác.(軍事作戦では、戦略家は正確な決定を下す必要があります。)
・Mặc dù gặp nhiều khó khăn, chúng tôi không bỏ cuộc trong chiến dịch này.(多くの困難に直面しましたが、このキャンペーンではあきらめませんでした。)
・Chiến dịch hỗ trợ người nghèo đã thu hút sự chú ý của toàn xã hội.(貧しい人々を支援するキャンペーンは、全社会の注目を集めました。)