単語:mùa hè
意味:夏
類義語: mùa nóng (暑い季節)
対義語:mùa đông (冬)
解説:ベトナムの「mùa hè」は、暑い季節を指し、通常は毎年6月から8月にかけての期間を指します。この時期は気温が高く、湿度も上昇し、雨季と重なることが多いです。ベトナムでは多くの人々が学校の夏休みを利用して旅行に出かけたり、ビーチで過ごしたりします。「mùa hè」という言葉は、特に子供たちにとって楽しい季節を象徴します。また、熱帯気候であるベトナムの夏は、野菜や果物の豊作を思わせる季節でもあります。
例文:
・Mùa hè năm nay, tôi dự định đi biển cùng gia đình.
(今年の夏、私は家族と一緒に海に行く予定です。)
・Ở miền Bắc, mùa hè thường rất nóng và ẩm.
(北部では、夏は通常とても暑くて湿気が多いです。)
・Mùa hè còn là thời gian tuyệt vời để các bạn trẻ tham gia các hoạt động ngoài trời.
(夏は若者たちが屋外活動に参加する素晴らしい時間でもあります。)
・Trong mùa hè, trái cây như xoài, dưa hấu rất được ưa chuộng.
(夏の時期には、マンゴーやスイカなどの果物がとても人気です。)
・Tôi thích mùa hè vì có nhiều ngày dài và ánh nắng mặt trời.
(私は夏が好きです。なぜなら、長い日と太陽の光がたくさんあるからです。)