単語:phục vụ
意味:サービスする、提供する
類義語:hỗ trợ(支援する)、cung cấp(供給する)
対義語:từ chối(拒否する)
解説: 「phục vụ」は主に人々にサービスを提供することを指します。一般的には、飲食店や観光業などのサービス業に関連して使われることが多いです。類義語として「hỗ trợ」は支援を意味し、特定の状況や必要に応じた助けを指します。また「cung cấp」は物品やサービスを供給することに重点が置かれています。対義語の「từ chối」は、何かを拒否することを意味しており、特にサービスの提供を拒否する場合に使われます。
例文:
・Nhà hàng này phục vụ món ăn Việt Nam rất ngon.
(このレストランはとても美味しいベトナム料理を提供します。)
・Chúng tôi phục vụ khách hàng 24/7 để đáp ứng nhu cầu của họ.
(私たちはお客様のニーズに応えるため、24時間営業でサービスを提供しています。)
・Đội ngũ nhân viên chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ quý khách một cách tốt nhất.
(私たちのスタッフは常にお客様に最善のサービスを提供する準備ができています。)
・Công ty chúng tôi chuyên phục vụ các dịch vụ vận tải quốc tế.
(私たちの会社は国際輸送サービスを専門に提供しています。)
・Tôi cảm thấy rất hài lòng về cách mà họ phục vụ tôi.
(私は彼らが私に提供してくれたサービスに非常に満足しています。)