単語:nhiệm vụ
意味:任務、職務
類義語: công việc, trách nhiệm
対義語:sự thoải mái, sự tự do
解説:ベトナム語の「nhiệm vụ」は、特に仕事や任務として与えられた責任を指す言葉です。この単語は、単なる業務だけでなく、特定の目標達成のために求められる行動や責任感を強調するニュアンスがあります。類義語には「công việc」(仕事)や「trách nhiệm」(責任)があり、「nhiệm vụ」はこれらよりも特定の任務というニュアンスが強いです。また、対義語である「sự thoải mái」や「sự tự do」は、自由や快適さを指し、義務や責任からの解放を意味します。
例文:
・Trong suốt học kỳ này, sinh viên phải hoàn thành nhiệm vụ được giao từ giảng viên.
(今学期、学生は教授から与えられた任務を完了しなければなりません。)
・Mỗi thành viên trong nhóm đều có nhiệm vụ cụ thể để thực hiện.
(チームの各メンバーには、実行すべき特定の任務があります。)
・Nhiệm vụ của anh ấy rất quan trọng đối với dự án này.
(彼の任務はこのプロジェクトにとって非常に重要です。)
・Người lãnh đạo phải đảm bảo rằng tất cả nhiệm vụ đều được hoàn thành đúng thời hạn.
(リーダーはすべての任務が期限内に完了することを確保しなければなりません。)
・Trách nhiệm này là một phần của nhiệm vụ mà tôi đã cam kết thực hiện.
(この責任は、私が実行することを約束した任務の一部です。)