AI解説
単語:dịch vụ
意味:dịch vụ nghĩa là những hoạt động, công việc được thực hiện nhằm phục vụ nhu cầu của cá nhân hoặc tổ chức.
類義語・対義語:
類義語:dịch vụ công, phục vụ
対義語:sản phẩm (sản phẩm là hàng hóa, không phải dịch vụ)
解説:
"Dịch vụ" trong tiếng Việt dùng để chỉ các hoạt động hoặc công việc được cung cấp để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, có thể là cá nhân hay tổ chức. Dịch vụ có thể được phân chia thành nhiều loại như dịch vụ chăm sóc sức khỏe, dịch vụ giáo dục, dịch vụ vận tải, dịch vụ tư vấn, và nhiều loại dịch vụ khác nữa. Khác với sản phẩm, dịch vụ không phải là hàng hóa hữu hình mà là những trải nghiệm hoặc giá trị được cung cấp. Dịch vụ công là loại dịch vụ do nhà nước hoặc tổ chức công quản lý, nhằm phục vụ xã hội và công cộng. Cách sử dụng từ "dịch vụ" trong câu có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cũng như loại dịch vụ mà người nói muốn đề cập.
例文:
・Trong thời đại công nghệ thông tin hiện nay, nhiều dịch vụ trực tuyến đã ra đời để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
・Dịch vụ chăm sóc khách hàng là một trong những yếu tố quan trọng quyết định sự thành bại của doanh nghiệp.
・Tôi đã đặt dịch vụ giao hàng tại nhà để tiết kiệm thời gian đi lại.