単語:mùa thu
意味:秋、季節の一つ。
類義語・対義語:
類義語:mùa màng (季節)、mùa soi (季節の移り変わり)
対義語:mùa xuân (春)、mùa hè (夏)、mùa đông (冬)
解説:
「mùa thu」はベトナム語で「秋」を意味し、ベトナムでは一般的に9月から11月の期間を指します。この時期は、気候が涼しくなり、日照時間が短くなるため、人々は特に心地よさを感じます。秋は自然の色が変わる季節でもあり、葉が赤や黄色に変わります。類義語として「mùa màng」は、異なる季節を総称する言葉として使われることがあり、「mùa soi」は季節の変化を表現する際に使用されることがあります。一方で、対義語には「mùa xuân」や「mùa hè」、「mùa đông」が含まれ、これらはそれぞれ春、夏、冬を示します。ベトナムの多くの行事や祭りもこの「mùa thu」に行われることが多いため、特に重要な季節とされています。
例文:
・Mùa thu là thời điểm của những chiếc lá vàng rơi, tạo nên khung cảnh lãng mạn và đẹp đẽ.
(秋は黄色い葉が落ちる時期であり、ロマンチックで美しい景色を作り出します。)
・Nhiều người thích đi dã ngoại vào mùa thu vì thời tiết dễ chịu và cảnh sắc tuyệt vời.
(多くの人は秋の天気が心地よく、素晴らしい風景があるため、ピクニックに行くのが好きです。)
・Mùa thu thường mang đến những món ăn đặc sản như bánh trung thu, một món ngon truyền thống.
(秋は伝統的なおいしい特産品である「中秋の月餅」などをもたらします。)