単語:dư báo
意味:予測、予報
類義語:dự đoán(予測)、tiên đoán(予想)
対義語:không dự báo(予測しない)、ngẫu nhiên(偶然)
解説:
「dư báo」は、一般的に未来の出来事や状況について予測することを指します。この単語は、気象予報に関連して使われることが多いですが、ビジネスや経済の見通し、スポーツの結果など、さまざまな分野で使用されます。「dự đoán」という単語も類似の意味を持ちますが、「dư báo」は特に情報やデータに基づいた公式的な予測に使われることが多い点で使い分けられます。
例文:
・例文1:Mọi người thường nghe dự báo thời tiết trên đài truyền hình.
(みんなはテレビで天気予報をよく聞く。)
・例文2:Dự báo kinh tế năm nay cho thấy sự tăng trưởng ổn định.
(今年の経済予測は安定した成長を示しています。)
・例文3:Các nhà khoa học đang đưa ra dự báo về tác động của biến đổi khí hậu.
(科学者たちは気候変動の影響についての予測を出しています。)
・例文4:Dự báo bóng đá cho trận đấu hôm nay khá lạc quan.
(今日の試合のサッカー予測はかなり楽観的です。)
・例文5:Dự báo chính trị có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố.
(政治予測は多くの要因によって変わる可能性があります。)