HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Khói là một trong những lý do chính khiến nhiều người thiệt mạng trong các vụ hỏa hoạn.
煙は火事の際に多くの命を落とす主な原因の一つです。
関連単語
単語
漢越字
意味
là
A1
です
is,am,are
khói
灰
B1
煙
smoke
những
A2
〜ら、〜たち
some
hỏa hoạn
B2
火事
fire, conflagration
chính
A2
主な
main
do
由
A2
~なので
due to
khiến
遣
A2
~させる
make ... do
lý do
理由
A2
理由
reason
các
各
A1
各、〜たち(名詞の前について複数形となる。)
~s
nhiều
A1
たくさん
many, much
một
A1
一
one
người
A1
人
human, man
trong
A1
中に
in
thiệt mạng
命
C2
命を落とす
die, lose one's life
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved