AI解説
単語:đắc lực
意味:có hiệu quả, có khả năng giúp đỡ một cách tốt nhất, có ảnh hưởng lớn trong công việc hoặc trong một tình huống nào đó.
類義語・対義語:
類義語:hữu ích, có ích, hiệu quả
対義語:vô dụng, không có ích, kém hiệu quả
解説:
"Đắc lực" là một cụm từ thường dùng để miêu tả một người hoặc một giải pháp có khả năng giúp đỡ, hỗ trợ hiệu quả trong công việc hoặc một nhiệm vụ nào đó. Từ này thường gắn liền với những cá nhân có tài năng, khả năng làm việc xuất sắc, hoặc những hành động, quyết định mang lại kết quả tích cực. Trong bối cảnh khác, "đắc lực" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một yếu tố hay một cá nhân nào đó trong quá trình đạt được thành công. Điều này khác biệt với các từ như "hữu ích" hoặc "có ích", bởi "đắc lực" thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thể hiện sự quyết định và ảnh hưởng lớn.
例文:
・Cô ấy là một nhân viên đắc lực trong dự án này, luôn sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp và đưa ra ý tưởng mới.
・Việc sử dụng công nghệ thông tin đắc lực đã giúp công ty rút ngắn thời gian hoàn thành công việc.
・Để đạt được thành công, chúng ta cần có một đội ngũ đắc lực và các nguồn lực hỗ trợ hiệu quả.