Lượt xem ngày càng tăng và mọi người cũng khen khả nhăng của mình.
閲覧数も増えていって、みんな私の実力ほめてくれる。

関連単語

単語漢越字意味
A1
見る
watch, look at
A1
みんな
everyone
A2
褒める
praise
A2
もっと
more
A2
増える
increase
A1
day
A1
私、自分
I, me
A1
〜の
of
A1
〜と
and
A1
~も
also, too
A1
human, man
C2
閲覧数、view数、視聴回数
view
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved