AI解説
単語:kỹ năng
意味:kỹ năng là khả năng hoặc năng lực cần thiết để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó một cách hiệu quả.
類義語・対義語:
類義語:năng lực, khả năng, trình độ
対義語:thiếu sót, yếu kém
解説:
Kỹ năng đóng vai trò rất quan trọng trong cuộc sống và công việc, vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và thành công của mỗi cá nhân. Các kỹ năng có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, gồm kỹ năng mềm (như giao tiếp, làm việc nhóm, lãnh đạo) và kỹ năng cứng (như kỹ thuật tay nghề, phần mềm máy tính). Trong quá trình phát triển cá nhân và nghề nghiệp, việc không ngừng cải thiện và nâng cao kỹ năng được coi là điều cần thiết.
Mỗi ngành nghề có những yêu cầu về kỹ năng khác nhau. Ví dụ, một người làm trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng cần có kỹ năng giao tiếp tốt, trong khi một lập trình viên cần có kỹ năng về lập trình và phân tích dữ liệu. Việc phát triển kỹ năng phù hợp sẽ giúp cá nhân nâng cao khả năng cạnh tranh và thu nhập trong thị trường lao động.
例文:
・Trong thời đại công nghệ 4.0, việc nâng cao kỹ năng số là rất cần thiết để phù hợp với nhu cầu công việc hiện nay.
・Kỹ năng mềm là yếu tố quan trọng quyết định sự thăng tiến trong sự nghiệp của bạn.
・Tôi đã tham gia nhiều khóa học để nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm của mình.
・Kỹ năng lập trình là một trong những yêu cầu cơ bản đối với các ứng viên trong ngành công nghệ thông tin.
・Những kỹ năng lãnh đạo tốt có thể giúp bạn quản lý nhóm hiệu quả và đạt được mục tiêu chung.