単語:tài năng
意味:能力、才能
類義語:năng lực, khả năng
対義語:thất bại (失敗)
解説:
「tài năng」は個人が持つ特別な能力や才能を指す言葉です。これは芸術、スポーツ、学問、ビジネスなど、さまざまな分野で使用されます。また、類義語として「năng lực」や「khả năng」がありますが、「năng lực」はより広い意味合いで、一般的な能力を指します。一方、「khả năng」は特定の状況や条件における能力を示します。そのため、文脈によって使い分けが重要です。例えば、「tài năng」は分野での特別な秀でた能力を強調する際に用いられます。
例文:
・Cô ấy có tài năng nổi bật trong lĩnh vực âm nhạc. (彼女は音楽の分野で際立った才能を持っています。)
・Mọi người đều công nhận tài năng của anh ấy trong thể thao. (みんなが彼のスポーツにおける才能を認めています。)
・Tôi tin rằng nếu được đào tạo đúng cách, những tài năng trẻ sẽ tỏa sáng. (適切に訓練を受ければ、若い才能が輝くと信じています。)
・Nhiều người ngưỡng mộ tài năng của những nghệ sĩ xuất sắc. (多くの人が卓越したアーティストの才能を賞賛しています。)
・Tài năng không chỉ đến từ bẩm sinh, mà còn cần sự rèn luyện. (才能は生まれつきだけでなく、訓練も必要です。)