単語:siêu năng
意味:超能力、特異な能力
類義語:siêu năng lực(超能力)、khả năng đặc biệt(特別な能力)
対義語:hạn chế năng lực(能力の制限)、không có năng lực(能力がない)
解説:
「siêu năng」は、通常の人間が持たない、あるいは通常の範囲を超えた能力を指します。この言葉は特にフィクションやサイエンスフィクションの文脈でよく用いられ、例えば、漫画や映画では超能力者が敵を倒すために使います。類義語の「siêu năng lực」は特に能力の観点に重点を置き、一方で「khả năng đặc biệt」は特別な才能や技術全般を含む広い概念です。対義語の「hạn chế năng lực」は、能力の制限や欠如を示す際に使われます。
例文:
・Anh ta có siêu năng lực có thể di chuyển nhanh hơn ánh sáng.
(彼は光よりも速く移動できる超能力を持っています。)
・Trong phim, nhân vật chính đã khám phá ra siêu năng của mình khi còn nhỏ.
(映画では、主人公が幼少期に自分の超能力を発見します。)
・Mọi người đều mơ ước có được siêu năng, nhưng thực tế thì khó khăn hơn nhiều.
(誰もが超能力を持ちたいと夢見ますが、実際にはそれよりも多くの苦労があります。)