単語:khả năng
意味:能力、力量
類義語:năng lực, tài năng
対義語:không khả thi、không có khả năng
解説:
「khả năng」という言葉は、特定の行動を行うための能力や力量を指します。これは、知識、技能、特性などが包括される概念です。類義語には「năng lực」(能力、力量)や「tài năng」(才覚、才能)があり、特に「tài năng」はより特別な能力や才能を表現する際に使われます。一方、「không khả thi」や「không có khả năng」は、能力が無い、あるいは実行ができないことを示す対義語です。このように「khả năng」は、様々な文脈で広く用いられる単語です。
例文:
・Mỗi người đều có khả năng riêng của mình, nên hãy phát huy những gì bạn giỏi nhất.
(誰もが自分の特有の能力を持っているので、自分が得意なことを活かしましょう。)
・Giáo viên cần phải đánh giá khả năng của học sinh để đưa ra phương pháp giảng dạy phù hợp.
(教師は生徒の能力を評価し、適切な教育方法を提案する必要があります。)
・Khả năng làm việc nhóm là rất quan trọng trong môi trường công sở hiện đại.
(チームワークの能力は現代の職場環境において非常に重要です。)