単語:trường hợp
意味:場合、ケース
類義語:tình huống (状況)、hình thức (形式)
対義語:không có (なし)
解説:
「trường hợp」は、特定の状況や条件を指す言葉であり、英語の「case」や「situation」に相当します。この言葉は、法律や医学、日常会話など、さまざまな文脈で用いられます。「tình huống」は「状況」を意味し、より広義に使われることが多いですが、船舶や交通機関の避難状況など、特定のケースでは「trường hợp」がより適切な表現となることもあります。また、「hình thức」は「形式」と訳され、特定の様式や型を指しますが、「trường hợp」とは異なり、時には実態や内容を伴わない場合もあります。したがって、これらの類義語は文脈によって使い分ける必要があります。
例文:
・Khi có trường hợp khẩn cấp, bạn nên gọi ngay cho dịch vụ cứu hộ.
(緊急の場合には、すぐに救助サービスに電話するべきです。)
・Trong trường hợp bạn không thể tham dự, hãy thông báo trước cho chúng tôi.
(あなたが出席できない場合は、事前にお知らせください。)
・Trường hợp bệnh nhân không cải thiện, bác sĩ sẽ đưa ra liệu trình mới.
(患者が改善しない場合、医師は新しい治療法を提案します。)
・Chúng ta cần xem xét các trường hợp khác nhau để đưa ra quyết định hợp lý.
(私たちは合理的な決定をするためにさまざまなケースを検討する必要があります。)
・Trong trường hợp này, lỗi không thuộc về bạn mà là do hệ thống.
(この場合、誤りはあなたのせいではなく、システムによるものです。)