単語:hội thảo
意味:セミナー、ワークショップ、会議
類義語: hội nghị(会議)、buổi thuyết trình(プレゼンテーション)
対義語:im lặng(沈黙)、tĩnh lặng(静寂)
解説:hội thảoは、特定のテーマに基づいて専門家や参加者が集まり、意見交換や情報提供を行うためのイベントです。通常、学術的、教育的、またはビジネスに関連する内容が多く、参加者同士のネットワーキングも行える場となります。類義語としては「hội nghị」がありますが、hội nghịはより正式な大規模な会議を指すことが多いのに対し、hội thảoはややカジュアルで、講演やディスカッションの要素が強いです。また、対義語として「im lặng」や「tĩnh lặng」を挙げることができますが、これは人が集まって意見を交わす場とは正反対の状況を指します。
例文:
・Hội thảo về công nghệ xanh đã thu hút nhiều chuyên gia và sinh viên tham gia.
(環境技術に関するセミナーは、多くの専門家と学生を引き付けた。)
・Trong hội thảo, các diễn giả đã trình bày những nghiên cứu mới nhất về sức khỏe.
(セミナーでは、講演者が最新の健康に関する研究を発表した。)
・Tôi đã học được rất nhiều kiến thức bổ ích từ hội thảo này.
(私はこのセミナーから非常に有益な知識を学びました。)
・Hội thảo diễn ra trong không khí sôi nổi và đầy tính tương tác.
(セミナーは活気に満ち、インタラクティブな雰囲気の中で行われた。)
・Sau hội thảo, chúng tôi có buổi giao lưu để trao đổi thêm thông tin.
(セミナーの後、情報交換のためにネットワーキングの時間が設けられた。)