単語:hội nghị
意味:会議、討議
類義語:họp, cuộc họp、cuộc thảo luận
対義語:im lặng (沈黙)
解説:hội nghịは、一般的に人々が集まり、意見や情報を交換するために行われる公式の場を指します。この用語はビジネスや政治の文脈でよく使用され、特に大規模な会議やフォーラムを指すことが多いです。類義語の「họp」はより一般的な会合や集まりを意味し、「cuộc thảo luận」はより自由な意見交換を強調していることがあります。対義語の「im lặng」は議論や議会とは反対の概念として使用されます。
例文:
・Hội nghị diễn ra vào tuần tới sẽ thảo luận về các vấn đề quan trọng trong ngành giáo dục.(来週の会議では教育業界の重要な問題について議論される。)
・Tôi đã tham gia hội nghị quốc tế lần thứ 20 về bảo vệ môi trường.(私は環境保護に関する第20回国際会議に参加した。)
・Trong hội nghị này, chúng ta sẽ tìm kiếm các giải pháp cho vấn đề an ninh mạng.(この会議では、サイバーセキュリティの問題に対する解決策を探ります。)