単語:thiên tài
意味:天才
類義語:tài năng (才能)、xuất chúng (抜群の)
対義語:ngu dốt (無知)、bình thường (普通の)
解説:ベトナム語の「thiên tài」は「天才」に相当し、特に特別な才能や能力を持つ人を指します。一般的には、数学や音楽、科学など特定の分野で卓越した才能を発揮する人々に対して使われます。「tài năng」は「才能」を指し、より広い範囲の能力を含んでいます。「xuất chúng」は「抜群の」を意味し、優れた能力を示す際に使われます。一方で、「ngu dốt」や「bình thường」は「無知」や「普通」を意味し、「thiên tài」とは対照的です。
例文:
・Mặc dù còn trẻ, nhưng cậu bé đó đã được công nhận là một thiên tài âm nhạc.
(彼はまだ若いですが、その少年は音楽の天才として認められています。)
・Trong lĩnh vực khoa học, nhiều thiên tài đã đóng góp vào sự phát triển của nhân loại.
(科学の分野では、多くの天才が人類の発展に寄与してきました。)
・Cô ấy không chỉ là một người tài năng, mà còn là một thiên tài trong hội họa.
(彼女は単に才能あるだけでなく、絵画の天才でもあります。)
・Mọi người đều ngưỡng mộ thiên tài thiên văn học của ông.
(皆が彼の天文学の天才を称賛します。)
・Sự cống hiến của các thiên tài đã tạo nên những bước tiến lớn trong lịch sử.
(天才たちの貢献は歴史において大きな進歩をもたらしました。)