単語:công chứng
意味:公証
類義語:chứng thực
対義語:không công chứng
解説:công chứngは、法律に基づいて特定の文書や契約を公的に証明する手続きです。これは、文書の正確性、真正性、署名者の身元を保証するもので、一般的に公証人によって行われます。一般的な用途としては、結婚契約、不動産売買契約、遺言書などがあります。công chứngは、法的効力を持たせるために非常に重要な手続きとなります。類義語のchứng thựcは、証明書を発行することを指し、公証と似ていますが、より非公式な場面でも使われます。対義語のkhông công chứngは、公証されていないという意味で、法的な効力を持たない文書を指します。
例文:
・Hợp đồng mua bán nhà cần phải được công chứng để đảm bảo tính pháp lý.
(不動産売買契約は、法的効力を保証するために公証される必要があります。)
・Người dân có thể tìm đến văn phòng công chứng để làm thủ tục cần thiết.
(市民は、必要な手続きをするために公証事務所に行くことができます。)
・Công chứng viên sẽ kiểm tra thông tin và chữ ký trước khi chứng thực.
(公証人は、証明する前に情報と署名を確認します。)
・Việc công chứng giúp tránh những tranh chấp pháp lý sau này.
(公証は、後の法的争議を避けるのに役立ちます。)
・Chỉ cần mang theo giấy tờ cần thiết, công chứng có thể được thực hiện nhanh chóng.
(必要な書類を持参するだけで、迅速に公証を行うことができます。)