単語:nhân chứng
意味:証人、目撃者
類義語:chứng nhân、nhân chứng sống、nhân chứng không thiên lệch
対義語:tội phạm、hung thủ、người phạm tội
解説:「nhân chứng」は、何らかの事件や状況について直接見聞きした人を指します。この単語は法的な文脈で特に重要視され、証言が求められる場面で使われます。一方、「chứng nhân」は一般的に証言をする人を指しますが、「nhân chứng」は法的文脈において特に信頼性が求められる人物を指します。また、「nhân chứng」は事件の真相解明や裁判での重要な役割を果たすことが多く、誠実性と公正さが求められます。
例文:
・例文1: Nhân chứng đã cung cấp một báo cáo chi tiết về vụ tai nạn.
(目撃者は事故について詳細な報告を提供しました。)
・例文2: Luật sư đã phỏng vấn nhiều nhân chứng trong phiên tòa.
(弁護士は法廷で多くの証人にインタビューを行いました。)
・例文3: Nhân chứng sống đã giúp cảnh sát điều tra vụ án.
(目撃者が警察の事件調査を助けました。)