単語:chú trọng
意味:重視する、重点を置く
類義語:quan tâm, coi trọng
対義語:xem nhẹ, không quan tâm
解説: 「chú trọng」という言葉は、何かを特に重視したり、注目することを表します。この言葉は、ビジネス、教育、社会的な状況など、さまざまな文脈で使われます。「quan tâm」や「coi trọng」とも関連しており、価値を置くことを示しますが、「chú trọng」は特に重要性が強調される点が特徴です。対義語は「xem nhẹ」で、無視したり、軽視することを意味します。
例文:
・Chúng ta cần chú trọng vào việc bảo vệ môi trường để giữ cho hành tinh này bền vững.
(私たちはこの惑星を持続可能に保つために、環境保護に特に重点を置く必要があります。)
・Ngành giáo dục chú trọng đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên.
(教育分野では学生に対してソフトスキルの育成を特に重視しています。)
・Do ảnh hưởng của dịch bệnh, doanh nghiệp chú trọng hơn đến việc phát triển công nghệ.
(パンデミックの影響により、企業はテクノロジーの開発をより強く重視するようになりました。)
・Chú trọng đến sức khỏe tâm thần là điều cần thiết trong xã hội hiện đại.
(現代社会において、メンタルヘルスを重視することは必要不可欠です。)
・Chúng tôi luôn chú trọng đến sự hài lòng của khách hàng trong mọi dịch vụ.
(私たちはすべてのサービスにおいて、顧客満足度を常に重視しています。)