単語:tôn sư trọng đạo
意味:師を敬い、道を尊ぶ
類義語:kính thầy, tôn kính người dạy
対義語:khinh miệt thầy, coi thường sự học
解説:『tôn sư trọng đạo』は直訳すると「師を尊重し、道を大切にする」という意味で、教育や教えを重んじる姿勢を表しています。この言葉は尊敬、学び、知識の重要性に関連しており、伝統的な価値観を反映しています。具体的には、教師や先輩に対する敬意を表す言葉であり、学問を追求することが重要であるという教訓を含んでいます。同様の言葉には「kính thầy」や「tôn kính người dạy」があり、これらは教師や教育の場を大切にし、尊敬の念を示すことに関連します。一方、対義語である「khinh miệt thầy」や「coi thường sự học」は、学びや教育を軽視する態度を示しています。『tôn sư trọng đạo』は、社会の中で教育者や知識を持つ人々に対する重要な認識を喚起する言葉として、教育の場だけでなく日常生活でも用いられます。
例文:
・Trong nền văn hóa Việt Nam, tôn sư trọng đạo là một truyền thống lâu đời mà mọi người đều cần ghi nhớ.
・Học sinh cần tôn sư trọng đạo để thể hiện sự biết ơn đối với thầy cô đã dạy dỗ mình.
・Ông bà chúng ta thường nói rằng tôn sư trọng đạo là một trong những phẩm chất đáng quý mà mỗi người nên có.