AI解説
単語:tôn trọng
意味:tôn trọng có nghĩa là thể hiện sự quý mến, tôn kính hoặc đánh giá cao đối với người khác, ý kiến, giá trị hoặc cách sống của họ.
類義語・対義語:
類義語:kính trọng (kính trọng), quý trọng (quý trọng)
対義語:khinh thường (khinh thường), thiếu tôn trọng (thiếu tôn trọng)
解説:Tôn trọng là một giá trị rất quan trọng trong văn hóa giao tiếp của người Việt Nam. Tôn trọng không chỉ dành cho người lớn hơn, mà còn áp dụng cho tất cả mọi người, từ bạn bè, đồng nghiệp đến các thành viên trong gia đình. Việc thể hiện tôn trọng có thể được thực hiện thông qua cách giao tiếp lịch sự, lắng nghe ý kiến của người khác và không làm tổn thương cảm xúc của họ. Trong khi kính trọng thể hiện sự ngưỡng mộ đối với phẩm cách, tài năng của người khác, thì quý trọng thể hiện sự đánh giá cao đối với những đóng góp hoặc đặc điểm tích cực của họ. Ngược lại, khinh thường là hành động thể hiện sự thiếu tôn trọng đến người khác, điều này thường dẫn đến xung đột và mất đi mối quan hệ tốt.
例文:
・Mọi người nên tôn trọng lẫn nhau để xây dựng một cộng đồng hòa thuận.
・Tôn trọng ý kiến của người khác là một phần quan trọng của sự giao tiếp hiệu quả.
・Cha mẹ nên tôn trọng quyết định của con cái khi chúng trưởng thành.
・Sự tôn trọng lẫn nhau giúp mối quan hệ trở nên bền vững hơn.
・Trong môi trường làm việc, tôn trọng đồng nghiệp có thể tạo ra không khí làm việc tích cực.