単語:thiên thể
意味:thiên thểは「天体」や「宇宙の物体」を意味します。主に星、惑星、彗星、宇宙の他の物体を指します。
類義語:vũ trụ thể (宇宙の体)、thế giới (世界)
対義語:địa cầu (地球)、mặt đất (地面)
解説:thiên thểは宇宙に存在する全ての物体を示す用語で、特に天文学や宇宙科学の文脈で頻繁に使われます。この言葉は、星や惑星だけでなく、ガス雲や銀河など、目に見えないものも含めて広く用いられます。類義語であるvũ trụ thểは、宇宙の物体全体を指すことがありますが、thiên thểが特に個々の天体に焦点を当てる点で異なります。対義語としては、地球や地上の物体を指す言葉が挙げられます。
例文:
・Hệ mặt trời của chúng ta có nhiều thiên thể, bao gồm các hành tinh và vệ tinh.
(私たちの太陽系には多くの天体があり、惑星や衛星を含んでいます。)
・Thiên thể có thể được nhìn thấy bằng kính viễn vọng hoặc mắt thường vào những đêm trời trong.
(天体は望遠鏡や晴れた夜に肉眼で見ることができます。)
・Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự hình thành của các thiên thể trong vũ trụ.
(科学者たちは宇宙における天体の形成について研究しています。)
・Khi nhìn lên bầu trời đêm, bạn có thể thấy hàng triệu thiên thể khác nhau.
(夜空を見上げると、何百万もの異なる天体を見ることができます。)
・Việc nghiên cứu các thiên thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc của vũ trụ.
(天体に関する研究は、私たちが宇宙の起源をより深く理解する手助けになります。)