単語:thiên văn
意味:天文学
類義語:vũ trụ học(宇宙学)、tiên đoán(予測)
対義語:地球学(địa chất học)
解説:
「thiên văn」は「天文学」を指し、宇宙や天体に関する学問のことを指します。この分野では、星や惑星の動き、性質、起源や進化に関する研究が行われます。天文学は古くから存在しており、古代の文明でも星や天体を観察することで農業や航海の技術が発展しました。現代でも、天文学は科学の重要な一部であり、新たな天体の発見や宇宙の謎を解明するために日々研究が進められています。「thiên văn」はしばしば宇宙学(vũ trụ học)と関連付けられますが、宇宙学は宇宙そのものの構造や起源に焦点を当てるのに対して、天文学は具体的な天体やその動きに焦点を当てます。
例文:
・Ví dụ 1: Các nhà thiên văn học phát hiện ra một hành tinh mới xung quanh một ngôi sao xa.
・例文2: Tôi muốn tìm hiểu về thiên văn để hiểu rõ hơn về vũ trụ.
・例文3: Thiên văn học không chỉ là khoa học mà còn là nghệ thuật quan sát.