単語:bình quân
意味:平均、平均値、標準的な数値
類義語: trung bình
対義語:khác biệt (異常、極端)
解説:
「bình quân」は、数値やデータセットの平均を表す言葉で、特定の数値が大きすぎたり小さすぎたりした場合には「khác biệt」と対比されます。主に統計や経済、教育などの分野で使用され、数人または数対象のデータを総合的にまとめた結果を示します。また、日常生活においても、特定の条件下での一般的な傾向を示す際に使われることがあります。類義語の「trung bình」は基本的に同じ意味を持ちますが、「bình quân」の方がより具体的に数値的な意味合いを持つことが多いです。
例文:
・Cuộc khảo sát cho thấy mức thu nhập bình quân của người lao động tại thành phố này là khoảng 15 triệu đồng một tháng.
(調査によると、この都市における労働者の平均収入は月に約1500万ドンです。)
・Trên toàn quốc, bình quân số học của điểm thi trung học phổ thông là 6.5.
(全国での高校卒業試験の平均点は6.5です。)
・Dựa trên dữ liệu lịch sử, các chuyên gia dự đoán rằng GDP bình quân đầu người của đất nước sẽ tăng trong những năm tới.
(歴史的データに基づき、専門家たちはこの国の一人当たりGDPが今後数年間で増加すると予測しています。)