単語:bình yên
意味:平和、安全、静かな状態
類義語:yên bình(穏やか)、tĩnh lặng(静寂)
対義語:bão tố(嵐)、xáo trộn(混乱)
解説:
「bình yên」は、主に心の平和や自然の静けさを表す言葉です。一般的には、安全で穏やかな状況や環境を指します。日常会話では、ストレスのない落ち着いた時間を表現する際に多く使用されます。類義語の「yên bình」は、特に穏やかさを強調する際に使われることが一般的ですが、「bình yên」はより広範な文脈で使うことができる柔軟性があります。一方で「bão tố」や「xáo trộn」は混乱や危険を示し、その反対の状態を表します。
例文:
・Sau một ngày làm việc căng thẳng, tôi rất cần một không gian bình yên để thư giãn.(ストレスの多い一日の仕事の後、私はリラックスできる平和な空間が必要です。)
・Nơi này thật bình yên, không có tiếng ồn và khói bụi của thành phố.(この場所は本当に平和で、都市の騒音や煙がありません。)
・Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ bình yên bên bờ biển, nơi không có gì để lo lắng.(私たちは心配することが何もないビーチで平和な休暇を過ごしました。)
・Tâm hồn của tôi luôn tìm kiếm sự bình yên trong những lúc khó khăn.(私の心は困難な時、常に平和を求めています。)
・Để sống một cuộc sống bình yên, chúng ta cần biết thêm về sự tha thứ và chấp nhận.(平和な生活を送るには、許しと受け入れについてもっと学ぶ必要があります。)