単語:bình tĩnh
意味:冷静、落ち着いている
類義語:ổn định, điềm đạm
対義語:hoảng loạn, cuống cuồng
解説:bình tĩnhは、心の平穏や落ち着いた状態を表す言葉です。自分自身や周囲の状況に対して冷静さを保つことが強調されます。類義語には「ổn định」や「điềm đạm」がありますが、「ổn định」は安定した状態を指し、「điềm đạm」は落ち着いて振る舞うことに焦点を当てています。対義語には「hoảng loạn」や「cuống cuồng」があり、これらは焦りや混乱を意味し、bình tĩnhとは正反対の状態を示しています。
例文:
・Khi gặp tình huống khó khăn, bạn cần phải bình tĩnh để tìm ra giải pháp thích hợp.
(困難な状況に直面したときは、適切な解決策を見つけるために冷静さを保つ必要があります。)
・Trong buổi thuyết trình, cô ấy luôn giữ được bình tĩnh dù có nhiều câu hỏi khó.
(プレゼンテーションの際、彼女は難しい質問があっても常に冷静さを保っていました。)
・Hãy bình tĩnh và nghĩ đến cách giải quyết vấn đề thay vì hoảng loạn.
(混乱するのではなく、問題の解決方法を考えながら冷静になりましょう。)