AI解説
単語:biến hóa
意味:biến hóa có nghĩa là sự thay đổi hình dạng, trạng thái, hoặc tính chất của một vật, một hiện tượng nào đó.
類義語: chuyển đổi, biến đổi
対義語:giữ nguyên, ổn định
解説:『biến hóa』は、物事や現象の形態、状態、または特性が変わることを意味します。この言葉はしばしば自然や人間の行動の変化を説明する際に用いられます。『biến hóa』は『biến đổi』と似た意味ですが、特に「形が変わる」というニュアンスが強いです。一方で、『chuyển đổi』はある状態から別の状態へと移行することを強調します。例えば、技術の進化によって生活様式が大きく変わることを示す際には『biến hóa』を使うと良いでしょう。
例文:
・Trong câu chuyện cổ tích, nhân vật chính đã trải qua nhiều biến hóa kỳ diệu.
(おとぎ話の中で、主人公はいくつもの不思議な変化を経験しました。)
・Khi đứng trước gương, cô gái thấy mình biến hóa thành một người khác.
(鏡の前に立ったとき、少女は自分が別の人になったように感じました。)
・Khoa học và công nghệ đã biến hóa cuộc sống của con người trong thế kỷ 21.
(科学と技術は21世紀における人々の生活を変化させました。)