単語:hóa chất
意味:化学物質
類義語:chất hóa học
対義語:không có (無化学)
解説:hóa chấtは、化学に関連する物質を指します。この言葉は、製造業、科学研究、環境など多くの分野で使用されます。hóa chấtは、化学的な反応を引き起こす可能性のある物質としても知られており、医薬品、農薬、工業用化学品などの重要な成分です。また、hóa chấtとchất hóa họcはほぼ同じ意味を持ちますが、hóa chấtは特に商業や工業に関連して使用する場合が多く、chất hóa họcはより一般的な文脈で使われることが一般的です。
例文:
・Hóa chất được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất.(化学物質は製造業に広く使用されています。)
・Nếu không cẩn thận, hóa chất có thể gây hại cho sức khỏe.(注意しなければ、化学物質は健康に害を及ぼす可能性があります。)
・Chúng ta cần phải xử lý hóa chất đúng cách để bảo vệ môi trường.(私たちは環境を保護するために化学物質を適切に処理する必要があります。)