単語:biến thành
意味:変わる、変身する
類義語: chuyển đổi
対義語:giữ nguyên
解説:この表現は「変わる」や「変身する」という意味で使われます。物事や人が異なる状態や形態に変化することを表す際に用いられます。「biến thành」は、特に物理的な変化や、概念的な変化について幅広く使われる言葉です。また、類義語の「chuyển đổi」はより「転換」や「移行」のニュアンスを持つため、状況によって適切な使い分けが求められます。
例文:
・Cô ấy đã biến thành một người hoàn toàn khác sau khi trải qua những biến cố lớn trong đời.
(彼女は人生の大きな出来事を経て、全く異なる人に変わった。)
・Những ý tưởng mới này có thể biến thành các sản phẩm thành công trong tương lai.
(これらの新しいアイデアは、未来に成功する製品に変わる可能性がある。)
・Chúng ta không thể biến thành một xã hội tốt đẹp hơn nếu không có sự hợp tác của mọi người.
(私たちは皆の協力なしに、より良い社会に変わることはできない。)