単語:tiến hóa
意味:進化
類義語:tiến bộ(進歩)
対義語:thoái hóa(退化)
解説:進化は、生命や文化、技術などが時間と共に発展・変化していく過程を指します。生物学的な観点では、種が自然選択や突然変異を経て新しい形態や機能を持つようになることを意味します。文化や技術の進歩とも関連しており、例えば、社会制度や科学技術が時代と共に進化することも含まれます。類義語の「tiến bộ」は一般的に進歩や発展を意味し、様々な分野での向上を指すのに対し、「tiến hóa」は特に生物の進化に焦点を当てています。
例文:
・Từ thời kỳ đầu của trái đất, sự sống đã tiến hóa qua hàng triệu năm.(地球の初期から、生命は数百万年の間に進化してきました。)
・Công nghệ thông tin đang tiến hóa nhanh chóng, mang lại nhiều tiện ích cho cuộc sống hàng ngày.(情報技術は急速に進化しており、日常生活に多くの利便性をもたらしています。)
・Các loài động vật có thể tiến hóa để thích nghi với môi trường sống thay đổi.(動物の種は、変化する生息環境に適応するために進化することができます。)
・Sự tiến hóa của con người đã dẫn đến các nền văn hóa đa dạng trên toàn thế giới.(人類の進化は、世界中に多様な文化を生み出すことにつながりました。)
・Trong lịch sử, nhiều loài đã thoái hóa và biến mất do sự thay đổi của môi trường.(歴史の中で、多くの種は環境の変化によって退化し、消失しました。)