単語:diễn biến
意味:展開、進行、経過
類義語:tiến triển(進展)、diễn ra(起こる)
対義語:dừng lại(止まる)
解説:
「diễn biến」は、イベントや状況の進行や変化を指します。この言葉は、特に時間の経過に伴う状況の移り変わりを強調します。たとえば、事件や出来事がどのように展開していくのかを述べる際に使われます。類義語の「tiến triển」は進展の程度を示すことが多く、「diễn ra」は起こることに重点を置いています。対義語の「dừng lại」は前進せずに止まっている状態を表します。
例文:
・Cuộc họp diễn ra vào sáng nay đã có nhiều diễn biến bất ngờ.
(今朝の会議では多くの予想外の展開があった。)
・Tình hình dịch bệnh có diễn biến phức tạp hơn so với tuần trước.
(感染症の状況は先週よりも複雑な展開を見せている。)
・Diễn biến của sự kiện này đã thu hút sự chú ý của cả nước.
(この出来事の展開は全国の注目を集めた。)
・Chúng ta cần theo dõi diễn biến của cuộc đàm phán này.
(この交渉の経過を注視する必要がある。)
・Mỗi ngày, diễn biến của thị trường tài chính đều khác nhau.
(毎日、金融市場の動向は異なる。)