単語:công thức
意味:公式、方程式、レシピ
類義語:cách thức、quy trình
対義語:sự ngẫu nhiên(偶然の結果)
解説:「công thức」という単語は、数学や科学の公式だけでなく、料理などのレシピを指す際にも使われます。この言葉は、特定のプロセスや手順を明確に示す意味合いが強く、何かを達成するための方法論を表現します。類義語の「cách thức」は、方法やスタイルを示すことが多く、より広い意味合いを持っていますが、具体的な公式や手順を指す「công thức」とは異なるニュアンスを持っています。対義語の「sự ngẫu nhiên」は、予測ができない状況や結果を指しますので、計画的な「công thức」とは対立する概念です。
例文:
・Công thức tính diện tích hình tròn là S = πr².(円の面積を計算する公式は S = πr² です。)
・Để làm bánh bông lan, bạn cần phải theo đúng công thức.(スポンジケーキを作るには、正しいレシピに従う必要があります。)
・Công thức hóa học của nước là H₂O.(水の化学式は H₂O です。)
・Mỗi công thức đều có những ứng dụng khác nhau trong thực tế.(各公式は実際に異なる応用を持っています。)
・Nếu bạn không tuân theo công thức, bánh sẽ không được như ý.(レシピに従わなければ、ケーキは期待通りにはならないでしょう。)