単語:chính thức
意味:正式、公式の
類義語: chính quy, chính xác
対義語:phi chính thức, không chính thức
解説:この言葉は「公式」や「正式」という意味を持ち、特に公式な文書や手続きなどに用いられます。「chính thức」は、権威や機関によって認められた正当性を示す場合によく使われ、例えば仕事の契約や法律の文書などに見られます。類義語の「chính quy」は、標準化された形式や制度に関連し、「chính xác」は「正確」という意味で使われますが、文脈によって用語の使い方が若干異なります。対義語の「phi chính thức」は、非公式な情報や手続きに関連する言葉です。
例文:
・Chúng tôi đã họp mặt để công bố quyết định chính thức về dự án mới.
(私たちは新しいプロジェクトに関する正式な決定を発表するために会合を開きました。)
・Tài liệu này đã được ký và đóng dấu chính thức từ cơ quan quản lý.
(この資料は管理機関から正式に署名され、押印されています。)
・Đây là thông báo chính thức từ chính phủ về việc mở lại các chuyến bay quốc tế.
(これは国際便の再開に関する政府からの正式な通知です。)
・Hợp đồng đã được ký theo quy trình chính thức của công ty.
(契約は会社の公式な手続きに従って署名されました。)
・Các cuộc thi này yêu cầu tham dự viên phải đăng ký chính thức trước ngày hạn.
(これらのコンペティションでは参加者が締切日までに正式に登録する必要があります。)