AI解説
単語:nhiệt độ
意味:Nhiệt độ là thước đo mức độ nóng hoặc lạnh của một vật thể hoặc một môi trường. Thường được đo bằng độ Celsius (°C) hoặc độ Fahrenheit (°F).
類義語:nhiệt, độ nóng
対義語:lạnh, mát mẻ
解説:Nhiệt độ là một yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khí tượng, hóa học, và sinh học. Nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến trạng thái của vật chất, ví dụ như sự chuyển đổi giữa rắn, lỏng và khí. Trong ngữ cảnh thời tiết, nhiệt độ cao có thể liên quan đến sự nóng bức, trong khi nhiệt độ thấp thường mang lại cảm giác lạnh. Các thuật ngữ như "nhiệt độ cao" và "nhiệt độ thấp" thường sử dụng để mô tả tình hình thời tiết và khí khí.
例文:
・Hôm nay nhiệt độ ngoài trời lên đến 35°C, rất nóng và oi ả.
・Nhiệt độ trong phòng được điều chỉnh để duy trì sự thoải mái cho mọi người.
・Nếu nhiệt độ xuống dưới 0°C, nước sẽ đóng băng và trở thành băng tuyết.
・Chúng tôi cần kiểm tra nhiệt độ của nước trước khi nấu ăn để đảm bảo an toàn.
・Trong quá trình thí nghiệm, nhiệt độ phải được theo dõi liên tục để có kết quả chính xác.
このように、nhiệt độは日常生活や学問において重要な概念であり、さまざまな状況や影響を考慮すると、その理解が深まります。