単語:cặp nhiệt độ
意味:温度計
類義語:máy đo nhiệt độ(温度測定器)
対義語:nhiệt độ thấp(低温)
解説:cặp nhiệt độは、主に温度を測定するための器具や装置を指します。これには、専用の温度計やデジタル温度計などが含まれ、温度を正確に測るために使われます。類義語として、máy đo nhiệt độ(温度測定器)も同様の意味を持ちますが、より広いバリエーションの測定機器を指すことがあります。対義語のnhiệt độ thấp(低温)は、温度の状態を示す用語であり、測定結果としての温度の低さを表現します。日常生活の中で、cặp nhiệt độは料理や科学実験、医療などの場面で幅広く利用されています。温度に関する理解を深めるために、温度の単位や変化についても知識を持っておくと良いでしょう。
例文:
・Trong bếp, tôi luôn sử dụng cặp nhiệt độ để đảm bảo thức ăn được nấu đúng mức nhiệt.(台所では、私は常に温度計を使って食材が正しい温度で調理されることを確認します。)
・Cặp nhiệt độ kỹ thuật số rất hữu ích trong các phòng thí nghiệm.(デジタル温度計は、研究室で非常に便利です。)
・Khi kiểm tra sức khỏe, bác sĩ thường dùng cặp nhiệt độ để đo nhiệt độ cơ thể bệnh nhân.(健康診断の際、医者は患者の体温を測定するために温度計を使用することがよくあります。)
・Tôi đã mua một cặp nhiệt độ mới để theo dõi nhiệt độ trong phòng.(私は部屋の温度を監視するために新しい温度計を購入しました。)
・Cặp nhiệt độ có thể giúp chúng ta biết được thời tiết bên ngoài.(温度計は、私たちが外の天候を知るのに役立ちます。)