単語:chất cách nhiệt
意味:断熱材(だんねつざい)
類義語:vật liệu cách nhiệt
対義語:vật liệu dẫn nhiệt(導熱材)
解説:chất cách nhiệtは、熱の移動を防ぐために使用される材料を指します。この材料は、建物の断熱、冷蔵庫の内装、熱い物体を囲むための保護材など、様々な用途に使われます。主に建設業、製造業、家庭用品などで広く利用されており、エネルギー効率の向上や冷暖房コストの削減に寄与します。類義語である「vật liệu cách nhiệt」は、より一般的な表現ですが、基本的には同じ意味で使われます。対義語の「vật liệu dẫn nhiệt」は、熱が通りやすい材料を指し、これらの用語は熱に関する技術的な文脈で頻繁に使われます。
例文:
・Trong xây dựng, việc sử dụng chất cách nhiệt là rất quan trọng để giảm tiêu thụ năng lượng.
(建設において、断熱材を使用することはエネルギー消費の削減にとって非常に重要です。)
・Các chuyên gia khuyên nên chọn chất cách nhiệt đạt tiêu chuẩn cao để bảo vệ ngôi nhà khỏi cái lạnh của mùa đông.
(専門家は、冬の寒さから家を守るために高品質の断熱材を選ぶことを勧めています。)
・Chất cách nhiệt có thể được làm từ nhiều loại vật liệu như xốp, bông khoáng hoặc polystyrene.
(断熱材は、スポンジ、鉱纖維、またはポリスチレンなど、さまざまな材料から作られることがあります。)