単語:khoáng chất
意味:ミネラル、鉱物質
類義語:vật chất khoáng (鉱物質)
対義語:vật chất hữu cơ (有機物質)
解説:ベトナム語の「khoáng chất」は、主に地球の土壌や水、植物、動物の体内に含まれる無機の栄養素であり、生命維持に必要な要素を指します。ミネラルはカルシウムや鉄、マグネシウム、亜鉛などさまざまな種類があり、それぞれ特有の機能と役割を持っています。人間の健康を維持するためには、これらのミネラルがバランスよく摂取されることが重要です。例えば、カルシウムは骨や歯の形成に、鉄は赤血球の形成に関与しています。「khoáng chất」は、主に食事やサプリメントを通じて摂取され、特に健康や栄養学の文脈で頻繁に使用されます。
例文:
・例文1: Trong chế độ ăn uống hàng ngày, khoáng chất rất quan trọng để duy trì sức khỏe.
(毎日の食事において、ミネラルは健康を維持するために非常に重要です。)
・例文2: Các loại thực phẩm như rau xanh và hải sản thường chứa nhiều khoáng chất cần thiết.
(野菜や海産物のような食品には、必要なミネラルが豊富に含まれています。)
・例文3: Thiếu khoáng chất có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
(ミネラルが不足すると、深刻な健康問題が引き起こされる可能性があります。)
・例文4: Nên bổ sung khoáng chất trong chế độ dinh dưỡng để tăng cường hệ miễn dịch.
(栄養バランスの中でミネラルを補充することが、免疫系を強化するために重要です。)
・例文5: Nhiều loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể chúng ta đều có trong thực phẩm tự nhiên.
(私たちの体に必要な多くのビタミンやミネラルは、天然食品に含まれています。)